-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mỏ vàng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=g...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====mỏ vàng=====+ =====mỏ vàng=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====mỏ vàng =====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gold%20mine gold mine] : National Weather Service+ =====noun=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gold%20mine gold mine]: Corporateinformation+ :[[eldorado]] , [[golconda]] , [[bonanza]] , [[cash cow]] , [[cash cow ]]* , [[golden goose]] , [[goose that laid the golden egg]] , [[gravy train ]]* , [[license to print money]] , [[mother lode]] , [[rich lode]] , [[source of supply]] , [[vein]] , [[very profitable venture]]- Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ