• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Theo chiều dọc===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thanh sườn (tàu)===== == ...)
    Hiện nay (08:53, ngày 24 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸lɔndʒi´tjudinəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Theo chiều dọc=====
    =====Theo chiều dọc=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dọc=====
    -
    =====thanh sườn (tàu)=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
     
    +
    =====(adj) dọc, theo chiều dọc=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thanh sườn (tàu)=====
    -
    =====theo hướng dọc=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====theo hướng dọc=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kinh độ=====
    -
    =====kinh độ=====
    +
    ::[[profile]] (longitudinal)
    ::[[profile]] (longitudinal)
    ::mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
    ::mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
    -
    =====dầm dọc=====
    +
    =====dầm dọc=====
    -
     
    +
    =====dọc=====
    -
    =====dọc=====
    +
    ===Địa chất===
    -
     
    +
    =====dọc =====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or in length.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Running lengthwise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of longitude.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Longitudinally adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=longitudinal longitudinal] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=longitudinal&submit=Search longitudinal] : amsglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=longitudinal longitudinal] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸lɔndʒi´tjudinəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo chiều dọc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dọc

    Cơ - Điện tử

    (adj) dọc, theo chiều dọc

    Giao thông & vận tải

    thanh sườn (tàu)

    Xây dựng

    theo hướng dọc

    Kỹ thuật chung

    kinh độ
    profile (longitudinal)
    mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
    dầm dọc
    dọc

    Địa chất

    dọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X