-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Khoảng chừng, độ chừng===== ::it costs approximately USD20 ::cái đó giá khoảng 20 Mỹ kim == Từ đi...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əˈprɒk.sɪ.mət.li</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===- =====Khoảng chừng, độ chừng==========Khoảng chừng, độ chừng=====- ::[[it]] [[costs]] [[approximately]] [[USD20]]+ ::[[It]] [[approximately]] [[costs]] 20 USD.- ::cáiđó giá khoảng 20Mỹ kim+ ::Cái đó giá khoảng 20 đôla.== Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====một cách xấp xỉ=====- =====một cách xấp xỉ=====+ == Kỹ thuật chung ==- + ===Địa chất===- === Nguồn khác ===+ =====khoảng chừng=====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=approximately&x=0&y=0 approximately] : Search MathWorld+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====gần gần=====+ - + - =====ướcchừng=====+ - + - =====xấp xỉ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adv.===+ - =====Approaching; nearly, almost, close to, about, around, giveor take, roughly, generally: I haven't seen Sally forapproximately three weeks. There are approximately fifty peoplein the audience.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ