• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====( fecal matter) phân; cứt===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (15:08, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fi:k&#230;l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    == Xây dựng==
    -
    |}
    +
    =====lắng [chắt lắng]=====
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
     +
    =====( fecal matter) phân; cứt=====
    -
    =====( fecal matter) phân; cứt=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    Hiện nay

    /'fi:kæl/

    Xây dựng

    lắng [chắt lắng]

    Thông dụng

    Tính từ
    ( fecal matter) phân; cứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X