• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mười bốn===== ::he is fourteen ::nó mười bốn tuổi ===Danh từ=== =====Số mười bốn===== == Từ đi...)
    Hiện nay (02:42, ngày 10 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fɔ:´ti:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Mười bốn=====
    =====Mười bốn=====
    ::[[he]] [[is]] [[fourteen]]
    ::[[he]] [[is]] [[fourteen]]
    -
    ::mười bốn tuổi
    +
    ::anh ấy mười bốn tuổi
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Số mười bốn=====
    =====Số mười bốn=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Toán & tin ===
    -
    =====mười bốn=====
    +
    =====mười bốn=====
    -
     
    +
    =====mười bốn (14)=====
    -
    =====mười bốn (14)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====One more than thirteen, or four more thanten; the product of two units and seven units.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A symbol forthis (14, xiv, XIV).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A size etc. denoted by fourteen.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.that amount to fourteen.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fourteenth adj. & n. [OEfeowertiene (as FOUR, -TEEN)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fourteen fourteen] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fourteen fourteen] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´fɔ:´ti:n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mười bốn
    he is fourteen
    anh ấy mười bốn tuổi

    Danh từ

    Số mười bốn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mười bốn
    mười bốn (14)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X