• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc tề gia nội trợ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nền kinh tế nội bộ====...)
    Hiện nay (09:23, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====Việc tề gia nội trợ=====
    =====Việc tề gia nội trợ=====
     +
    ==== môn học công nghệ====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====nền kinh tế nội bộ=====
     
    - 
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====gia chính học=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nền kinh tế nội bộ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====gia chính học=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=home%20economics home economics] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=home%20economics home economics] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[domestic economy]] , [[domestic science]] , [[home ec]] , [[home management]] , [[life management]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc tề gia nội trợ

    môn học công nghệ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nền kinh tế nội bộ

    Kinh tế

    gia chính học

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X