• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác eyrie ::'ai”ri ::như aerie ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also aerie) 1 a nest of a bird of prey, esp. an eagle,buil...)
    Hiện nay (11:20, ngày 20 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ɛəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[eyrie]]
    +
    Cách viết khác [[aerie]]
    -
     
    +
    -
    ::'[[ai”ri]]
    +
    ::như aerie
    ::như aerie
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also aerie) 1 a nest of a bird of prey, esp. an eagle,built high up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A house etc. perched high up. [med.L aeria,aerea, etc., prob. f. OF aire lair ult. f. L agrum piece ofground]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ɛəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác aerie

    như aerie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X