• /´ɛəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác eyrie BrE. /'aɪəri/, /'eəri/, /'ɪəri/ AmE. /'aɪri/, /'eri/, /'ɪri/

    aery
    eyry

    Danh từ

    Tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
    Ổ trứng ấp (của chim săn mồi)
    Nhà làm trên đỉnh núi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brood , nest , penthouse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X