-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ===== ===Nội động từ=== =====Trượt băng (...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´riηk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ==========Sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ========Nội động từ======Nội động từ===- =====Trượt băng (trên sân trượt băng); trượt patin==========Trượt băng (trên sân trượt băng); trượt patin=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====An area of natural or artificial ice for skating or thegame of curling etc.=====+ - + - =====An enclosed area for roller-skating.=====+ - + - =====A building containing either of these.=====+ - + - =====Bowls a strip of thegreen used for playing a match.=====+ - + - =====A team in bowls or curling.[ME (orig. Sc.), = jousting-ground: perh. orig. f. OF rencRANK(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rink&submit=Search rink] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rink rink] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
