• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Sai lầm===== =====Giả dối; quay quắt===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:39, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔ:lsli</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 10:
    =====Giả dối; quay quắt=====
    =====Giả dối; quay quắt=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[basely]] , [[behind one]]’s back * , [[crookedly]] , [[dishonestly]] , [[dishonorably]] , [[disloyally]] , [[faithlessly]] , [[falseheartedly]] , [[malevolently]] , [[maliciously]] , [[perfidiously]] , [[roguishly]] , [[traitorously]] , [[treacherously]] , [[underhandedly]] , [[unfaithfully]] , [[unscrupulously]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[honestly]] , [[truthfully]]

    Hiện nay


    /'fɔ:lsli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Sai lầm
    Giả dối; quay quắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X