-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác liberalise ===Ngoại động từ=== =====Mở rộng tự do; làm cho có tự do===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa ch...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈlɪbərəˌlaɪz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[liberalise]]Cách viết khác [[liberalise]]- ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Mở rộng tự do; làm cho có tự do==========Mở rộng tự do; làm cho có tự do=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====tự do hóa (mậu dịch)=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tự do hóa (mậu dịch)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liberalize liberalize] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Broaden, widen, extend, expand, stretch, enlarge: Thepurpose of the law is to liberalize the functions of solicitors.2 loosen, ease, slacken, relax, modify, change, moderate,soften: The police really ought to liberalize the parkingregulations in this area.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr. & intr.===+ - + - =====(also -ise) make or become more liberal or lessstrict.=====+ - + - =====Liberalization n. liberalizer n.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
