-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈsʌpə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Bữa ăn tối (ăn khuya) =====- =====Bữa ăn tối=====+ ::[[to]] [[have]] [[cold]] [[meat]] [[of]] [[supper]]::[[to]] [[have]] [[cold]] [[meat]] [[of]] [[supper]]::ăn thịt nguội bữa tối::ăn thịt nguội bữa tối- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===N.===+ - + - =====A light evening meal.=====+ - + - =====Sing for one's supper do somethingin return for a benefit.=====+ - + - =====Supperless adj.[ME f. OF soper,super]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=supper supper] : National Weather Service+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ