-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) Manhêtit; quặng sắt từ===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ôxi...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mægnitait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(khoáng chất) Manhêtit; quặng sắt từ==========(khoáng chất) Manhêtit; quặng sắt từ=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ôxit sắt từ=====- =====ôxit sắt từ=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quặng sắt từ=====- =====quặng sắt từ=====+ =====quặng từ thiết=====- + - =====quặng từ thiết=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=magnetite magnetite] : Chlorine Online+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====Magnetic iron oxide. [G Magnetit (as MAGNET)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ