• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rượu vang đỏ===== =====(từ lóng) máu (quyền Anh)===== ::to tap someone's claret ::đánh ai sặc máu mũ...)
    Hiện nay (17:30, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´klærət</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Rượu vang đỏ=====
    =====Rượu vang đỏ=====
    - 
    =====(từ lóng) máu (quyền Anh)=====
    =====(từ lóng) máu (quyền Anh)=====
    ::[[to]] [[tap]] [[someone's]] [[claret]]
    ::[[to]] [[tap]] [[someone's]] [[claret]]
    ::đánh ai sặc máu mũi
    ::đánh ai sặc máu mũi
    - 
    =====Màu rượu vang đỏ=====
    =====Màu rượu vang đỏ=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====rượu vang đỏ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====rượu vang đỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Red wine, esp. from Bordeaux.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A deeppurplish-red.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic sl. blood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. claret-coloured.[ME f. OF (vin) claret f. med.L claratum (vinum) f. L clarusclear]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=claret claret] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´klærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu vang đỏ
    (từ lóng) máu (quyền Anh)
    to tap someone's claret
    đánh ai sặc máu mũi
    Màu rượu vang đỏ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rượu vang đỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X