-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền===== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại c...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sikəmɔ:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền==========(thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền=====- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại cây ngô đồng==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại cây ngô đồng=====- =====Gỗ cứng quí giá của cây sung dâu==========Gỗ cứng quí giá của cây sung dâu=====::[[a]] [[sycamore]] [[desk]]::[[a]] [[sycamore]] [[desk]]::bàn bằng gỗ sung::bàn bằng gỗ sung- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====(in full sycamore maple) a a large maple, Acerpseudoplatanus, with winged seeds, grown for its shade andtimber. b its wood.=====+ - + - =====US the plane-tree or its wood.=====+ - + - =====Bibl.a fig-tree, Ficus sycomorus, growing in Egypt, Syria, etc.[var. of SYCOMORE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sycamore sycamore] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ