-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::to be emotionally speechless ::xúc động không nói nên lời Xem thêm emotionally [[Category:T...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Thành Ngữ======Thành Ngữ===Dòng 8: Dòng 4: ::xúc động không nói nên lời::xúc động không nói nên lờiXem thêm [[emotionally]]Xem thêm [[emotionally]]- [[Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ Buồn không nói nổiHiện nay
Thông dụng
Thành Ngữ
- to be emotionally speechless
- xúc động không nói nên lời
Xem thêm emotionally Buồn không nói nổi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
