• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác journalise ===Ngoại động từ=== =====(thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)===== ===Nội động từ=== ...)
    Hiện nay (09:37, ngày 3 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    /'dʤə:nəlaiz/
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[journalise]]
    Cách viết khác [[journalise]]
    - 
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====(thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)=====
    =====(thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Giữ nhật ký=====
    =====Giữ nhật ký=====
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ghi (một khoản bút toán) vào sổ nhật ký=====
    -
     
    +
    -
    =====ghi (một khoản bút toán) vào sổ nhật ký=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====(also -ise) record in a private journal.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'dʤə:nəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác journalise

    Ngoại động từ

    (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)

    Nội động từ

    Giữ nhật ký

    Kinh tế

    ghi (một khoản bút toán) vào sổ nhật ký

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X