-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đánh giá quá cao===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đánh giá quá cao (so với gi...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ouvə´vælju:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đánh giá quá cao==========Đánh giá quá cao=====+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[Overvalued]]+ *Ving: [[Overvaluing]]+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====đánh giá quá cao (so với giá trị thực)=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đánh giá quá cao (so với giá trị thực)=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(-values, -valued, -valuing) value too highly; have toohigh an opinion of.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ