-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật nảy lên; người nhảy lên===== =====Kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác===== =====Kẻ hay nói dối, lời n...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'baunsə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Vật nảy lên; người nhảy lên==========Vật nảy lên; người nhảy lên=====- =====Kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác==========Kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác=====- =====Kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn==========Kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn=====- =====Người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)==========Người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====séc bị từ chối thanh toán=====+ =====séc không bảo chứng=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====séc bị từ chối thanh toán=====+ - + - =====séc không bảo chứng=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Sl. a person employed to eject troublemakers from adancehall, club, etc.=====+ - + - =====Cricket = BUMPER.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ