-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đất son đỏ===== ===Ngoại động từ=== =====Tô (tường..) bằng đất son đỏ, quét bằng đất son đỏ===== ==...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rædl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Đất son đỏ==========Đất son đỏ========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tô (tường..) bằng đất son đỏ, quét bằng đất son đỏ==========Tô (tường..) bằng đất son đỏ, quét bằng đất son đỏ=====- =====Thoa son quá mức, bôi son quá mức==========Thoa son quá mức, bôi son quá mức=====::[[a]] [[raddled]] [[face]]::[[a]] [[raddled]] [[face]]::mặt đánh phấn thoa son quá mức::mặt đánh phấn thoa son quá mức+ ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Raddled]]+ *Ving: [[Raddling]]+ ==Chuyên ngành==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đất son đỏ=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đất son đỏ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. red ochre (often used to mark sheep).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Colour with raddle or too much rouge.=====+ - + - =====(as raddled adj.) wornout; untidy, unkempt. [var. of RUDDLE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://foldoc.org/?query=raddle raddle] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ