-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈkɒlɪk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(y học) cơn đau bụng=====+ =====(y học) cơn đau bụng,đau bụng=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đau bụng=====+ === Y học===+ =====đau bụng=====::[[biliary]] [[colic]]::[[biliary]] [[colic]]::đau bụng mật::đau bụng mật::[[copper]] [[colic]]::[[copper]] [[colic]]::cơn đau bụng đồng::cơn đau bụng đồng+ =====hội chứng trẻ khóc quấy bất thường=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A severe spasmodic abdominal pain.=====+ :[[bellyache]] , [[enteralgia]] , [[gripe]] , [[pain]] , [[stomachache]] , [[tormina]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Colicky adj. [ME f. Fcolique f. LL colicus:see COLON(2)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ