• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) cơn đau bụng===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đau bụng===== ::biliary colic ...)
    Hiện nay (09:27, ngày 20 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkɒlɪk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(y học) cơn đau bụng=====
    +
    =====(y học) cơn đau bụng,đau bụng=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====đau bụng=====
    +
    === Y học===
     +
    =====đau bụng=====
    ::[[biliary]] [[colic]]
    ::[[biliary]] [[colic]]
    ::đau bụng mật
    ::đau bụng mật
    ::[[copper]] [[colic]]
    ::[[copper]] [[colic]]
    ::cơn đau bụng đồng
    ::cơn đau bụng đồng
     +
    =====hội chứng trẻ khóc quấy bất thường=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A severe spasmodic abdominal pain.=====
    +
    :[[bellyache]] , [[enteralgia]] , [[gripe]] , [[pain]] , [[stomachache]] , [[tormina]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Colicky adj. [ME f. Fcolique f. LL colicus: see COLON(2)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkɒlɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) cơn đau bụng,đau bụng

    Chuyên ngành

    Y học

    đau bụng
    biliary colic
    đau bụng mật
    copper colic
    cơn đau bụng đồng
    hội chứng trẻ khóc quấy bất thường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X