• /graip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời kêu ca, lời phàn nàn
    ( số nhiều) chứng đau bụng quặn thắt

    Nội động từ

    Đau quặn, đau thắt
    Phàn nàn, kêu ca
    the young wife gripes all day long about her old husband
    cô vợ trẻ suốt ngày cứ phàn nàn về ông chồng già của mình

    Chuyên ngành

    Y học

    bệnh cúm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X