-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'leibəd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Nặng nhọc, khó khăn==========Nặng nhọc, khó khăn=====::[[laboured]] [[breathing]]::[[laboured]] [[breathing]]::hơi thở nặng nhọc::hơi thở nặng nhọc- =====Không thanh thoát, cầu kỳ==========Không thanh thoát, cầu kỳ=====::[[a]] [[laboured]] [[style]] [[of]] [[writing]]::[[a]] [[laboured]] [[style]] [[of]] [[writing]]::lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu kỳ::lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu kỳ- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Oxford]]- ===Adj.===+ - + - =====Strained, forced, difficult, hard, laborious, heavy:His breathing became laboured.=====+ - + - =====Overdone, excessive,overwrought, ornate, elaborate, overworked, over-embellished,contrived, affected, artificial, unnatural: Her writing styleis very laboured and much too stiff.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ