• /´bri:ðiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thở, sự hô hấp
    Hơi thở
    Hơi gió thoảng
    (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi

    Tính từ

    Trông như sống, sinh động
    a breathing statue
    bức tượng trông như sống

    Chuyên ngành

    Y học

    thở

    Kỹ thuật chung

    sự hô hấp
    sự thở
    sự thông khí
    mould breathing
    sự thông khí khuôn
    sự xả khí
    thông hơi

    Địa chất

    sự hô hấp, sự thở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    breathless , dead , deceased , lifeless

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X