• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====quặng sắt siđerit===== Category: Từ điển Hóa học & vật liệu)
    Hiện nay (09:52, ngày 24 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkæləˌbaɪt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====quặng sắt siđerit=====
    =====quặng sắt siđerit=====
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]]
    +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====chalibit =====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]

    Hiện nay

    /ˈkæləˌbaɪt/

    Hóa học & vật liệu

    quặng sắt siđerit

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    chalibit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X