-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) nấm cục, nấm truyp (loại nấm ăn có nhiều hương vị, mọc ngầm dưới đất)===== =====Kẹo...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ /ˈtrʌfl/- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thực vật học) nấm cục, nấm truyp (loại nấm ăn có nhiều hương vị, mọc ngầm dưới đất)==========(thực vật học) nấm cục, nấm truyp (loại nấm ăn có nhiều hương vị, mọc ngầm dưới đất)=====- =====Kẹo mềm làm bằng hỗn hợp sôcôla==========Kẹo mềm làm bằng hỗn hợp sôcôla=====- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nấm cục=====- + - =====nấm cục=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Any strong-smelling underground fungus of the orderTuberales, used as a culinary delicacy and found esp. in Franceby trained dogs or pigs.=====+ - =====A usu. round sweet made of chocolatemixture covered with cocoa etc. [prob. f. Du. truffel f. obs.F truffle ult. f. L tubera pl. of TUBER]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
/ˈtrʌfl/
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
