• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chủ nghĩa dân tộc===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chủ nghĩa dân tộc===== ::[[economi...)
    Hiện nay (07:21, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'næ∫nəlizm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Chủ nghĩa dân tộc=====
    =====Chủ nghĩa dân tộc=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chủ nghĩa dân tộc=====
    -
     
    +
    -
    =====chủ nghĩa dân tộc=====
    +
    ::[[economic]] [[nationalism]]
    ::[[economic]] [[nationalism]]
    ::chủ nghĩa dân tộc về kinh tế
    ::chủ nghĩa dân tộc về kinh tế
    -
    =====chủ nghĩa quốc gia=====
    +
    =====chủ nghĩa quốc gia=====
    ::[[economic]] [[nationalism]]
    ::[[economic]] [[nationalism]]
    ::chủ nghĩa quốc gia kinh tế
    ::chủ nghĩa quốc gia kinh tế
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A patriotic feeling, principles, etc. b an extreme formof this; chauvinism.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A policy of national independence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nationalist n. & adj. nationalistic adj. nationalisticallyadv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'næ∫nəlizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ nghĩa dân tộc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chủ nghĩa dân tộc
    economic nationalism
    chủ nghĩa dân tộc về kinh tế
    chủ nghĩa quốc gia
    economic nationalism
    chủ nghĩa quốc gia kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X