• Personnel manager

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giám đốc nhân sự===== =====trưởng phòng nhân sự===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
    Hiện nay (11:31, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giám đốc nhân sự=====
    -
     
    +
    =====trưởng phòng nhân sự=====
    -
    =====giám đốc nhân sự=====
    +
    == Xây dựng==
    -
     
    +
    =====trưởng phòng nhân sự=====
    -
    =====trưởng phòng nhân sự=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=personnel%20manager personnel manager] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=personnel%20manager personnel manager] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Kinh tế

    giám đốc nhân sự
    trưởng phòng nhân sự

    Xây dựng

    trưởng phòng nhân sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X