-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tự chủ; tuyên bố; trình bày một cách dè dặt; không nói hết===== ::to understate one's [[feeli...)n (S)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ʌndə´steit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tự chủ; tuyên bố; trình bày một cách dè dặt; không nói hết==========Tự chủ; tuyên bố; trình bày một cách dè dặt; không nói hết=====::[[to]] [[understate]] [[one's]] [[feelings]]::[[to]] [[understate]] [[one's]] [[feelings]]::bày tỏ tình cảm của mình một cách dè dặt::bày tỏ tình cảm của mình một cách dè dặt- =====Nói bớt, nói giảm đi; báo cáo không đúng sự thật==========Nói bớt, nói giảm đi; báo cáo không đúng sự thật=====- ::[[to]] [[understatement]] [[one's]] [[losses]]+ ::[[to]] [[understate]] [[one's]] [[losses]]::nói giảm bớt những thiệt hại (về tiền, số quân)::nói giảm bớt những thiệt hại (về tiền, số quân)+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====giảm nhẹ đi=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====giảm nhẹ đi=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Express in greatly or unduly restrained terms.=====+ - + - =====Represent as being less than it actually is.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ