• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tàn phá, sự phá hoại===== =====Sự hao mòn dần===== ===Tính từ=== =====Tàn phá, phá hoại===== ::a [[wasti...)
    Hiện nay (08:55, ngày 11 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'weɪstiŋ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự tàn phá, sự phá hoại=====
    =====Sự tàn phá, sự phá hoại=====
    - 
    =====Sự hao mòn dần=====
    =====Sự hao mòn dần=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Tàn phá, phá hoại=====
    =====Tàn phá, phá hoại=====
    ::[[a]] [[wasting]] [[storm]]
    ::[[a]] [[wasting]] [[storm]]
    ::một trận bão tàn phá
    ::một trận bão tàn phá
    - 
    =====Làm hao mòn dần=====
    =====Làm hao mòn dần=====
    ::[[a]] [[wasting]] [[disease]]
    ::[[a]] [[wasting]] [[disease]]
    Dòng 24: Dòng 13:
    ::[[a]] [[wasting]] [[care]]
    ::[[a]] [[wasting]] [[care]]
    ::mối lo lắng mòn mỏi
    ::mối lo lắng mòn mỏi
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự đẽo thô các tảng đá (để phác hình)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự đẽo thô các tảng đá (để phác hình)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wasting wasting] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wasting wasting] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    BrE & NAmE /'weɪstiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tàn phá, sự phá hoại
    Sự hao mòn dần

    Tính từ

    Tàn phá, phá hoại
    a wasting storm
    một trận bão tàn phá
    Làm hao mòn dần
    a wasting disease
    một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
    a wasting care
    mối lo lắng mòn mỏi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đẽo thô các tảng đá (để phác hình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X