-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">autbaund</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài==========Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài=====- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đi ra nước ngoài=====- + - =====đi ra nước ngoài=====+ ::[[outbound]] [[ship]]::[[outbound]] [[ship]]::tàu đi ra nước ngoài::tàu đi ra nước ngoài- + == Xây dựng==- === Nguồn khác ===+ =====đi biển (tàu), xuất khẩu (hàng hoá), đi ra nước ngoài=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outbound outbound] : Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Outward bound.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
