• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Rút/tháo phích cắm===== =====Thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì)===== == Từ điển Toán & tin == =...)
    Hiện nay (13:12, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´plʌg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    - 
    =====Rút/tháo phích cắm=====
    =====Rút/tháo phích cắm=====
    - 
    =====Thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì)=====
    =====Thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì)=====
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Unplugged]]
     +
    *Ving: [[Unplugging]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====tháo đầu cắm=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====rút chốt điện ra=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====rút phích cắm=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tháo đầu cắm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rút chốt điện ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rút phích cắm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(unplugged, unplugging) 1 disconnect (an electricaldevice) by removing its plug from the socket.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unstop.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unplug unplug] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´plʌg/

    Thông dụng

    Động từ

    Rút/tháo phích cắm
    Thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tháo đầu cắm

    Xây dựng

    rút chốt điện ra

    Kỹ thuật chung

    rút phích cắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X