-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tenuousness ===Danh từ=== =====Tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)===== =====Tính mong manh, tính h...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ti'nju:əti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[tenuousness]]Cách viết khác [[tenuousness]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)==========Tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)=====- =====Tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt..)==========Tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt..)=====- =====Tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)==========Tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)=====- =====(nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)==========(nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)=====+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====mảnh [tính mảnh]=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Tính loãng, độ loãng, tính chất mảnh, độ mảnh=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====tính loãng (khí)=====+ =====tính mảnh=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====độ loãng=====+ =====độ tinh tế=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====độ chân không=====+ =====độ mịn=====- == Cơ khí & công trình==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tính loãng (khí)=====+ - + - =====tính mảnh=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ loãng=====+ - + - =====độ tinh tế=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ chân không=====+ - + - =====độ mịn=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Slenderness.=====+ - + - =====(of a fluid, esp. air) rarity, thinness.[L tenuitas (as TENUIS)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ