• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:04, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mə´nu:və</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(quân sự); (hàng hải) sự vận động=====
    =====(quân sự); (hàng hải) sự vận động=====
    - 
    =====( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập=====
    =====( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập=====
    - 
    =====(nghĩa bóng) thủ đoạn=====
    =====(nghĩa bóng) thủ đoạn=====
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    - 
    =====(quân sự) thao diễn, diễn tập=====
    =====(quân sự) thao diễn, diễn tập=====
    - 
    =====Vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch=====
    =====Vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch=====
    - 
    =====(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)=====
    =====(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)=====
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    *V-ing. Manoeuvring
    +
    *V-ing. [[Manoeuvring]]
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự điều động=====
    -
    =====sự điều động=====
    +
    === Vật lý===
    -
     
    +
    =====sự động=====
    -
    == Vật lý==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====điều động=====
    -
    =====sự động=====
    +
    =====động=====
    -
     
    +
    =====sự vận động=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====vận động=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====điều động=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====động=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự vận động=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vận động=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Move, stratagem, tactic, trick, gambit, ploy, subterfuge,ruse, dodge, artifice, device, wile, d‚marche; strategy, plan,plot, scheme, intrigue, machination: That manoeuvre will neverwork on a clever woman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exercise, operation, drill, war-game,operation, kriegspiel, training: We were out on manoeuvres fora week.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Manipulate, contrive, plot, scheme, machinate, intrigue,trick, devise, engineer, finesse, manage, Colloq finagle,wangle: His manoeuvred his way out of going on that mission.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Manipulate, operate, run, drive, guide, navigate, jockey: Shemanoeuvred the car into a surprisingly tiny space.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US maneuver)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A planned and controlled movementor series of moves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) a large-scale exercise oftroops, warships, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an often deceptive planned orcontrolled action designed to gain an objective. b a skilfulplan.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. perform or cause to perform amanoeuvre (manoeuvred the car into the space).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr.perform or cause (troops etc.) to perform military manoeuvres.3 a tr. (usu. foll. by into, out, away) force, drive, ormanipulate (a person, thing, etc.) by scheming or adroitness. bintr. use artifice.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Manoeuvrable adj. manoeuvrability n.manoeuvrer n. [F manoeuvre, manoeuvrer f. med.L manuoperare f.L manus hand + operari to work]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=manoeuvre manoeuvre] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /mə´nu:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự); (hàng hải) sự vận động
    ( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập
    (nghĩa bóng) thủ đoạn

    Động từ

    (quân sự) thao diễn, diễn tập
    Vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch
    (nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự điều động

    Vật lý

    sự động

    Kỹ thuật chung

    điều động
    động
    sự vận động
    vận động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X