-
(Khác biệt giữa các bản)(→Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi)(a)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng==- ===Danh từ===- =====Bò cái==========Bò cái=====- ::[[bò]] [[sữa]]- ::o milk the cow- - =====Vắt sữa bò=====- ::[[milking]] [[cow]]::bò sữa::bò sữa- ::[[a]] [[cow]] [[with]] [[calf]]+ ::a milk the cow- ::bò chửa+ - + - =====Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái=====+ - ::[[cows]] [[and]] [[kisses]]+ - ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái+ - ::[[till]] [[the]] [[cow]] [[comes]] [[home]]+ - ::mãi mãi, lâu dài, vô tận+ - + - =====I'll be with you till the cow comes home=====+ - + - =====Tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi=====+ - ===Ngoại động từ===+ - + - =====Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi=====+ - ::[[a]] [[cowed]] [[look]]+ - ::vẻ mặt sợ hãi+ - ===Hình thái từ===+ - *V-ed. [[Cowed]]+ - *V-ing. [[Cowing]]+ - *Adj. [[Cowy]]+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bò cái=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cow cow] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cow&searchtitlesonly=yescow] : bized+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bò cái=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ Hiện nay
Bò cái
- bò sữa
- a milk the cow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ