• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nhảy dù)
    Hiện nay (14:00, ngày 20 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pærə -ʃu:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cái dù=====
    =====Cái dù=====
    ::[[a]] [[parachute]] [[jump]]
    ::[[a]] [[parachute]] [[jump]]
    Dòng 16: Dòng 9:
    ::một cuộc thả dù
    ::một cuộc thả dù
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Thả bằng dù=====
    =====Thả bằng dù=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Nhảy dù=====
    =====Nhảy dù=====
    ::[[she]] [[enjoys]] [[parachute jump]]
    ::[[she]] [[enjoys]] [[parachute jump]]
    ::cô ta thích nhảy dù
    ::cô ta thích nhảy dù
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====thả dù=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thả dù=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rectangular or umbrella-shaped apparatusallowing a person or heavy object attached to it to descendslowly from a height, esp. from an aircraft, or to retardmotion in other ways.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) dropped or to be dropped byparachute (parachute troops; parachute flare).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr.convey or descend by parachute. [F (as PARA-(2), CHUTE(1))]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=parachute parachute] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=parachute parachute] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=parachute parachute] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´pærə -ʃu:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái dù
    a parachute jump
    một cuộc nhảy dù
    a parachute drop
    một cuộc thả dù

    Ngoại động từ

    Thả bằng dù

    Nội động từ

    Nhảy dù
    she enjoys parachute jump
    cô ta thích nhảy dù

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thả dù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X