-
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ
Ngoại động từ
Bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi
- drop it!
- (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi!
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) sự giảm thấp (giá cả); (vật lý ) giọt || nhỏ giọt; rơi xuống
- drop a perpendicular
- hạ một đường thẳng góc
Điện
Kỹ thuật chung
nhỏ giọt
- drop (ping) bottle
- ống nhỏ giọt
- drop box
- bơm nhỏ giọt
- drop box
- hộp nhỏ giọt
- drop feed lubrication
- sự nhỏ giọt dầu
- drop feed oiler
- cái tra dầu nhỏ giọt
- drop feeder
- ống nạp nhỏ giọt
- drop glass
- ống nhỏ giọt
- drop luubricator
- vịt dầu nhỏ giọt
- drop narcosi
- gây mê nhỏ giọt
- drop tank
- thùng nhỏ giọt
- drop test
- phép thử nhỏ giọt
giảm
- adiabatic pressure drop
- độ giảm áp suất đoạn nhiệt
- battery pressure drop
- độ giảm áp trong ống xoắn
- carrier drop out
- mạch biến giảm (tần số)
- coil pressure drop
- độ giảm áp trong ống xoắn
- current drop
- sự giảm dòng điện
- gas-pressure drop indicator
- kìm chỉ giảm áp lực hơi
- grid pressure drop
- giảm áp suất trong ống xoắn
- heat drop
- sự giảm nhiệt độ
- heat-transfer drop
- suy giảm trao đổi nhiệt
- heat-transfer drop
- suy giảm truyền nhiệt
- IR drop
- giảm thế
- IR drop
- sự giảm điện thế
- PH drop
- giảm Ph
- potential drop
- sự giảm thế
- pressure drop
- độ giảm áp suất
- pressure drop
- giảm áp lực
- pressure drop
- giảm áp suất
- pressure drop
- sự giảm áp suất
- quadratic pressure drop
- giảm áp suất bậc hai
- reactance drop
- độ giảm (tăng) tổng trở
- refrigerant pressure drop
- giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- sự giảm áp môi chất lạnh
- temperature drop
- sự giảm nhiệt độ
- voltage drop
- sự giảm điện thế
- voltage drop
- sự giảm điện thế (sụt áp)
- voltage drop
- sự giảm thế
giọt
- crown glass drop
- giọt thủy tinh hình vành
- drop (ping) bottle
- ống nhỏ giọt
- drop box
- bơm nhỏ giọt
- drop box
- hộp nhỏ giọt
- drop counter
- máy đếm giọt
- drop distribution
- sự phân phối giọt
- drop feed lubrication
- sự nhỏ giọt dầu
- drop feed lubrication
- sự tra dầu từng giọt
- drop feed oiler
- cái tra dầu nhỏ giọt
- drop feeder
- ống nạp nhỏ giọt
- drop formation
- sự tạo thành giọt
- drop glass
- ống nhỏ giọt
- drop heart
- tim hình giọt
- drop irrigation
- tưới theo giọt
- drop luubricator
- vịt dầu nhỏ giọt
- drop narcosi
- gây mê nhỏ giọt
- drop point
- điểm đọng giọt
- drop point
- nhiệt độ chảy giọt
- drop reaction
- phản ứng giọt
- drop shaped shell
- hình giọt nước
- drop sight feed lubricator
- dụng cụ bôi trơn đếm giọt
- drop tank
- thùng nhỏ giọt
- drop test
- phép thử nhỏ giọt
- drop watermark
- hình bóng giọt
- drop-shaped
- hình giọt
- glass gel drop
- giọt thủy tinh
- liquid-drop model
- mẫu giọt chất lỏng
- liquid-drop model
- mô hình giọt chất lỏng
- oil drop
- giọt dầu
- ubbelohde drop point
- điểm giọt ubbelohde
- water drop
- giọt nước
- weld drop
- giọt hàn
sự giảm
Giải thích VN: Sự giảm dđiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng.
- current drop
- sự giảm dòng điện
- heat drop
- sự giảm nhiệt độ
- IR drop
- sự giảm điện thế
- potential drop
- sự giảm thế
- pressure drop
- sự giảm áp suất
- refrigerant pressure drop
- sự giảm áp môi chất lạnh
- temperature drop
- sự giảm nhiệt độ
- voltage drop
- sự giảm điện thế
- voltage drop
- sự giảm điện thế (sụt áp)
- voltage drop
- sự giảm thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bead , bit , bubble , crumb , dab , dash , dewdrop , driblet , drip , droplet , iota , molecule , morsel , nip , ounce , particle , pearl , pinch , sip , smidgen , speck , splash , spot , taste , tear , teardrop , trace , trickle , abyss , chasm , declivity , deepness , depth , descent , dip , fall , plunge , precipice , slope , tumble , cut , decline , deterioration , downfall , downslide , downswing , downtrend , downturn , fall-off , landslide , lapse , lowering , precipitation , reduction , sag , slide , slip , slump , upset , globule , dram , jigger , shot , tot , dot , fragment , grain , jot , minim , mite , modicum , ort , scrap , scruple , shred , tittle , trifle , whit , dive , drop-off , nosedive , skid , pitch , better , bulge , draw , edge , superiority , upper hand , vantage
verb
- bead , bleed , descend , distill , drain , dribble , drip , emanate , hail , leak , ooze , percolate , precipitate , seep , snow , splash , trickle , trill , abandon , bring down , cave in , collapse , decline , depress , dive , duck , dump , fell , floor , flop , give up , go down , ground , keel over * , knock , loosen , lower , nose-dive * , pitch , plummet , plump , plunge , release , relinquish , shed , shoot , sink , slide , slip , slump , topple , tumble , unload , abort , adios , be alienated from , break with , call off , cancel , cast off , cease , desert , discontinue , dismiss , disown , ditch * , divorce , dust off * , eighty-six * , end , forfeit , forget about , forsake , have done with , interrupt , jilt , kick * , leave , lose , part from , part with , quit , reject , remit , renounce , repudiate , resign , sacrifice , scratch * , scrub * , separate , shake , stop , terminate , throw over , wash out * , waste one , wipe out * , write off * , fall , nose-dive , skid , dip , cut down , down , flatten , knock down , level , prostrate , strike down , throw , give over , skip , eliminate , omit , remove
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ