• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:13, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸aut´sel</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ .outsold===
    ===Ngoại động từ .outsold===
    - 
    =====Bán được nhiều hơn; bán chạy hơn=====
    =====Bán được nhiều hơn; bán chạy hơn=====
    - 
    =====Được giá hơn=====
    =====Được giá hơn=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * past : [[outsold]]
    * past : [[outsold]]
    * PP : [[outsold]]
    * PP : [[outsold]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bán chạy hơn=====
     +
    =====bán được giá hơn=====
     +
    =====bán được nhiều hơn=====
     +
    =====bán được số lượng cao hơn=====
     +
    =====bán hơn (so với bán hàng khác)=====
     +
    =====bán nhanh hơn=====
     +
    =====tiêu thụ được nhiều hơn=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bán chạy hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bán được giá hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bán được nhiều hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bán được số lượng cao hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bán hơn (so với bán hàng khác)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bán nhanh hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiêu thụ được nhiều hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(past and past part. -sold) 1 sell more than.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be soldin greater quantities than.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸aut´sel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outsold

    Bán được nhiều hơn; bán chạy hơn
    Được giá hơn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bán chạy hơn
    bán được giá hơn
    bán được nhiều hơn
    bán được số lượng cao hơn
    bán hơn (so với bán hàng khác)
    bán nhanh hơn
    tiêu thụ được nhiều hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X