• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:17, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´lætʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Mở khoá, rút chốt=====
    =====Mở khoá, rút chốt=====
    - 
    =====Mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)=====
    =====Mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Unlatched]]
    *Ved : [[Unlatched]]
    *Ving: [[Unlatching]]
    *Ving: [[Unlatching]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====then [đẩy then]=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Unlatch.jpg|200px|(v) nhả khớp, mở chốt]]
     +
    =====(v) nhả khớp, mở chốt=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. release the latch of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. open or be openedin this way.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´lætʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở khoá, rút chốt
    Mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    then [đẩy then]

    Cơ - Điện tử

    (v) nhả khớp, mở chốt

    (v) nhả khớp, mở chốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X