• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, tính từ=== Xem lao ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=== =====N.===== =====A a native or national of Laos in SE Asia. ba person o...)
    Hiện nay (08:52, ngày 9 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´lauʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, tính từ===
    ===Danh từ, tính từ===
    -
    Xem [[lao]]
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & adj.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A a native or national of Laos in SE Asia. ba person of Laotian descent.=====
    +
    Người Lào
    -
    =====The language of Laos.=====
    +
    Xem [[Lao]]
    -
    =====Adj. ofor relating to Laos or its people or language.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´lauʃn/

    Thông dụng

    Danh từ, tính từ

    Người Lào

    Xem Lao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X