• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">rʌt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ (so sánh)===
    ===Tính từ (so sánh)===
    Dòng 35: Dòng 27:
    =====Ôi (mỡ...)=====
    =====Ôi (mỡ...)=====
     +
    ===Danh từ===
     +
     +
    =====Vết (bánh xe...)=====
     +
    =====vết lún (của bánh xe)=====
     +
     +
    =====vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
     +
    ::[[to]] [[move]] [[in]] [[a]] [[rut]]
     +
    ::đi theo con đường mòn
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Rutted]]
    *Ved : [[Rutted]]
    *Ving: [[Rutting]]
    *Ving: [[Rutting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hốc sâu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết bánh xe=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết đường mòn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết lún=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết xe=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đường địa phương=====
    +
    -
    =====ổ gà=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====hốc sâu=====
    -
    =====rạch=====
    +
    =====vết bánh xe=====
    -
    =====rãnh=====
    +
    =====vết đường mòn=====
    -
    =====vạch=====
    +
    =====vết lún=====
    -
    =====vết lõm=====
    +
    =====vết xe=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đường địa phương=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====ổ gà=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Groove, furrow, wheel-mark, track, trough: In the winterthe ruts in the lane fill with water and freeze, making drivingdifficult. 2 pattern, habit, routine, groove, grind, treadmill,dead end, Colloq rat race: After 27 years as a horse groom, I'mbeginning to feel I'm stuck in a rut.=====
    +
    =====rạch=====
     +
    =====máng=====
     +
    =====rãnh=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vạch=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rut rut] : National Weather Service
    +
    =====vết lõm=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rut&submit=Search rut] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rut rut] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rut rut] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=rut rut] : Foldoc
    +
    :[[furrow]] , [[gouge]] , [[hollow]] , [[pothole]] , [[rabbet]] , [[score]] , [[track]] , [[trench]] , [[trough]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[course]] , [[custom]] , [[daily grind]] , [[dead end ]]* , [[grind ]]* , [[groove]] , [[habit]] , [[humdrum ]]* , [[pace]] , [[pattern]] , [[performance]] , [[practice]] , [[procedure]] , [[rote]] , [[round]] , [[system]] , [[treadmill]] , [[usage]] , [[wont]] , [[routine]] , [[estrus]] , [[season]] , [[channel]] , [[ditch]] , [[grind]] , [[indentation]] , [[roaring ]](of waves)
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[closing]] , [[break]] , [[difference]]

    Hiện nay

    /rʌt/

    Thông dụng

    Tính từ (so sánh)

    Bị gỉ, han rỉ
    rusty nails
    những cái đinh gỉ
    Phai màu, bạc màu (do lâu ngày)
    Lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành)
    his English is a little rusty
    tiếng Anh của hắn cùn rồi
    Khàn, khàn (giọng)
    Giận dữ, cau có, bực tức
    Don't get rusty
    Đừng giận
    to turn rusty
    nổi giận, phát cáu
    to cut up rusty
    (từ lóng) nổi giận, phát cáu
    Ôi (mỡ...)

    Danh từ

    Vết (bánh xe...)
    vết lún (của bánh xe)
    vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to move in a rut
    đi theo con đường mòn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hốc sâu
    vết bánh xe
    vết đường mòn
    vết lún
    vết xe

    Kỹ thuật chung

    đường địa phương
    ổ gà
    rạch
    máng
    rãnh
    vạch
    vết lõm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X