• Noun

    a furrow or track in the ground, esp. one made by the passage of a vehicle or vehicles.
    any furrow, groove, etc.
    a fixed or established mode of procedure or course of life, usually dull or unpromising
    to fall into a rut.

    Verb (used with object)

    to make a rut or ruts in; furrow.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X