• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:02, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dæməsk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát=====
    =====Tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát=====
    - 
    =====Thép hoa Đa-mát=====
    =====Thép hoa Đa-mát=====
    - 
    =====Hoa hồng Đa-mát=====
    =====Hoa hồng Đa-mát=====
    - 
    =====Màu đỏ tươi=====
    =====Màu đỏ tươi=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Dệt hoa, thêu hoa (như) gấm vóc Đa-mát=====
    =====Dệt hoa, thêu hoa (như) gấm vóc Đa-mát=====
    - 
    =====Làm bằng thép hoa Đa-mát=====
    =====Làm bằng thép hoa Đa-mát=====
    - 
    =====Đỏ tươi=====
    =====Đỏ tươi=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... (như) gấm vóc Đa-mát)=====
    =====Dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... (như) gấm vóc Đa-mát)=====
    - 
    =====(như) damascene=====
    =====(như) damascene=====
    - 
    =====Bôi đỏ (má...)=====
    =====Bôi đỏ (má...)=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    Dòng 35: Dòng 18:
    *Ving: [[damasking]]
    *Ving: [[damasking]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N., adj., & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a figured woven fabric (esp. silk orlinen) with a pattern visible on both sides. b twilled tablelinen with woven designs shown by the reflection of light.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atablecloth made of this material.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. steel with a wateredpattern produced in welding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Made of or resemblingdamask.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Coloured like a damask rose, velvety pink or vividred.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weave with figured designs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== DAMASCENE v.3 ornament.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=damask damask] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'dæməsk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát
    Thép hoa Đa-mát
    Hoa hồng Đa-mát
    Màu đỏ tươi

    Tính từ

    Dệt hoa, thêu hoa (như) gấm vóc Đa-mát
    Làm bằng thép hoa Đa-mát
    Đỏ tươi

    Ngoại động từ

    Dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... (như) gấm vóc Đa-mát)
    (như) damascene
    Bôi đỏ (má...)

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X