-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gə´zʌmp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===- =====Nói giá cao hơn, đẩy giá lên==========Nói giá cao hơn, đẩy giá lên=====- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Gazumped]]*Ved : [[Gazumped]]*Ving: [[Gazumping]]*Ving: [[Gazumping]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.tr.===+ - + - =====(also absol.) Brit. colloq.=====+ - + - =====(of a seller) raise theprice of a property after having accepted an offer by (anintending buyer).=====+ - + - =====Swindle.=====+ - + - =====Gazumper n. [20th c.: orig.uncert.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ