-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´la:gə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Trại phòng ngự (có xe vây quanh)==========Trại phòng ngự (có xe vây quanh)=====- =====(quân sự) bãi để xe bọc sắt==========(quân sự) bãi để xe bọc sắt========Nội động từ======Nội động từ===- =====Lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)==========Lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Bố trí (xe...) thành trại phòng ngự==========Bố trí (xe...) thành trại phòng ngự=====- =====Đưa vào trại phòng ngự==========Đưa vào trại phòng ngự=====- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Laagered]]*Ved : [[Laagered]]*Ving: [[Laagering]]*Ving: [[Laagering]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Esp. S.Afr. a camp or encampment, esp. formedby a circle of wagons.=====+ - + - =====Mil. a park for armoured vehicles.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a form (vehicles) into a laager. b encamp (people)in a laager.=====+ - + - =====Intr. encamp. [Afrik. f. Du. leger: seeLEAGUER(2)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=laager laager] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ