• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (17:00, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'predətə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'predətə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục)=====
    =====Người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====côn trùng ăn mồi sống=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An animal naturally preying on others.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person, State,etc., compared to this. [L praedator plunderer f. praedariseize as plunder f. praeda booty (as PREDACIOUS)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=predator predator] : National Weather Service
    +
    === Y học===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=predator predator] : Corporateinformation
    +
    =====côn trùng ăn mồi sống=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=predator predator] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=predator&searchtitlesonly=yes predator] : bized
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[animal of prey]] , [[beast of prey]] , [[carnivore]] , [[meat-eater]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'predətə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dã thú, động vật ăn thịt
    Người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục)

    Chuyên ngành

    Y học

    côn trùng ăn mồi sống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X