• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:44, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´filistə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(kỹ thuật) cái bào xoi=====
    =====(kỹ thuật) cái bào xoi=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[Fillistering]]
    *V-ing: [[Fillistering]]
    *V-ed: [[Fillistered]]
    *V-ed: [[Fillistered]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bào xoi=====
     +
    =====cái bào rãnh=====
     +
    =====cái bào xoi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bào xoi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái bào rãnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái bào xoi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rabbet or rabbet plane for window-sashes etc. [19th c.:perh. f. F feuilleret]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fillister fillister] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´filistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) cái bào xoi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bào xoi
    cái bào rãnh
    cái bào xoi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X