• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (19:56, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´vælju:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Đánh giá quá cao=====
    =====Đánh giá quá cao=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[Overvalued]]
    *V-ed: [[Overvalued]]
    *Ving: [[Overvaluing]]
    *Ving: [[Overvaluing]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đánh giá quá cao (so với giá trị thực)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đánh giá quá cao (so với giá trị thực)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(-values, -valued, -valuing) value too highly; have toohigh an opinion of.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸ouvə´vælju:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh giá quá cao

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đánh giá quá cao (so với giá trị thực)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X