-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tru:pə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'tru:pə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân đội kỵ binh)==========Lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân đội kỵ binh)=====- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính trong lực lượng cảnh sát của Bang==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính trong lực lượng cảnh sát của Bang=====- =====( Mỹ, Uc) công an đi ngựa, công an đi xe mô tô==========( Mỹ, Uc) công an đi ngựa, công an đi xe mô tô=====- =====Ngựa của kỵ binh==========Ngựa của kỵ binh=====- =====Tàu chở lính==========Tàu chở lính=====::[[to]] [[swear]] [[like]] [[a]] [[trooper]]::[[to]] [[swear]] [[like]] [[a]] [[trooper]]::mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm::mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====A private soldier in a cavalry or armoured unit.=====+ - + - =====Austral. & US a mounted or motor-borne policeman.=====+ - + - =====A cavalryhorse.=====+ - + - =====Esp. Brit. a troop-ship.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trooper trooper] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ