-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vô cùng tai hại)(thêm từ mới)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈkæpɪtl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈkæpɪtl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 19: Dòng 15: ::[[fixed]] [[capital]]::[[fixed]] [[capital]]::tư bản bất biến, vốn cố định::tư bản bất biến, vốn cố định+ ::[[dead]] [[capital]]+ :: vốn ứ đọng::[[capital]] [[expenditure]]::[[capital]] [[expenditure]]::chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bị::chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bịDòng 31: Dòng 29: ::[[capital]] [[sum]]::[[capital]] [[sum]]::số tiền được thanh toán gộp một lần::số tiền được thanh toán gộp một lần+ =====(kiến trúc) đầu cột==========(kiến trúc) đầu cột=====Dòng 67: Dòng 66: ::tư liệu sản xuất::tư liệu sản xuất- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vốn tư bản=====+ - ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(toán kinh tế ) vốn, tư bản // chính, quan trọng=====- =====phần đầu cột=====+ - =====thủ đô=====+ ::[[circulating]] [[capital]]+ ::(toán kinh tế ) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông+ ::[[fixed]] [[capital]]+ ::(toán kinh tế ) vốn cơ bản, vốn cố đinh+ ::[[floating]] [[capital]]+ ::(toán kinh tế ) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông+ ::[[working]] [[capital]]+ ::(toán kinh tế ) vốn luân chuyển+ === Xây dựng===+ =====phần đầu cột=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====thủ đô=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====chữ hoa=====+ =====chữ hoa=====- =====chủ yếu=====+ =====chủ yếu=====- =====cơ bản=====+ =====cơ bản=====- =====đầu cột=====+ =====đầu cột=====''Giải thích EN'': [[The]] [[topmost]] [[member]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[pilaster]], [[crowning]] [[the]] [[shaft]] [[and]] [[carrying]] [[the]] [[entablature]].''Giải thích EN'': [[The]] [[topmost]] [[member]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[pilaster]], [[crowning]] [[the]] [[shaft]] [[and]] [[carrying]] [[the]] [[entablature]].Dòng 91: Dòng 96: ''Giải thích VN'': Bộ phận cao nhất của cột hoặc trụ bổ tường, hoàn thành trục và mang cấu trúc mũ cột.''Giải thích VN'': Bộ phận cao nhất của cột hoặc trụ bổ tường, hoàn thành trục và mang cấu trúc mũ cột.- =====mũ cột=====+ =====mũ cột=====- + - =====quan trọng=====+ - + - =====vốn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tư bản=====+ - + - =====vốn=====+ - + - =====vốn liếng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=capital&searchtitlesonly=yes capital] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Head, top, crown, cap: The column was surmounted by afinely carved capital.=====+ - + - =====Seat (of government): Winnipeg is thecapital of Manitoba.=====+ - + - =====Money, assets, funds, finance(s), cash,wherewithal; wealth, means, property, resources, savings,principal: My capital is invested in land at the moment.=====+ - =====Majuscule, upper case, large letter, initial, Colloq cap: Thechapter titles should be set in capitals.=====+ =====quan trọng=====- =====Adj.=====+ =====vốn=====+ === Kinh tế ===+ =====tư bản=====- =====Chief, main, major, important, cardinal, central,principal, prime, primary, paramount, pre-eminent, foremost,leading: Our capital responsibility is to ensure thepassengers' safety.=====+ =====vốn=====+ :: [[charter]] [[capital]]+ ::vốn điều lệ- =====First-class, first-rate,excellent,superior,matchless,peerless,choice,select, outstanding,fine,superb, splendid,marvellous,extraordinary,Colloqsmashing,great,super,Brit brill,Old-fashioned topping,top-hole,ripping,ripsnorting: Eating out tonight was acapital idea.=====+ =====vốn liếng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[basic]] , [[cardinal]] , [[central]] , [[chief]] , [[controlling]] , [[dominant]] , [[first]] , [[foremost]] , [[fundamental]] , [[important]] , [[leading]] , [[major]] , [[number one]] , [[outstanding]] , [[overruling]] , [[paramount]] , [[predominant]] , [[preeminent]] , [[primary]] , [[prime]] , [[principal]] , [[prominent]] , [[underlying]] , [[vital]] , [[best]] , [[champion]] , [[choice]] , [[crack]] , [[dandy]] , [[delightful]] , [[deluxe]] , [[excellent]] , [[famous]] , [[fine]] , [[first-class ]]* , [[first-rate ]]* , [[five-star]] , [[fly]] , [[great]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[top]] , [[top-notch ]]* , [[world-class]] , [[key]] , [[main]] , [[premier]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[quality]] , [[superior]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[arrant]] , [[egregious]] , [[glaring]] , [[gross]] , [[rank]] , ([[colloq]].) excellent , [[majuscule]]+ =====noun=====+ :[[business]] , [[cash]] , [[cd]] , [[estate]] , [[finances]] , [[financing]] , [[fortune]] , [[funds]] , [[gold]] , [[interests]] , [[investment]] , [[ira]] , [[kitty ]]* , [[means]] , [[money]] , [[nest egg ]]* , [[principal]] , [[property]] , [[resources]] , [[savings]] , [[stake]] , [[stock]] , [[substance]] , [[treasure]] , [[ways and means ]]* , [[wealth]] , [[wherewithal]] , [[control]] , [[county seat]] , [[metropolis]] , [[municipality]] , [[political front]] , [[principal city]] , [[the hill]] , [[cap]] , [[initial]] , [[majuscule]] , [[small cap]] , [[uncial]] , [[finance]] , [[backing]] , [[capitalization]] , [[funding]] , [[grubstake]] , [[subsidization]] , [[asset]] , [[mean]] , [[a-one]] , [[basic]] , [[cairo]] , [[central]] , [[chief]] , [[city]] , [[dominant]] , [[excellent]] , [[factotum]] , [[foremost]] , [[good]] , [[great]] , [[headquarters]] , [[leading]] , [[letter]] , [[main]] , [[major]] , [[paramount]] , [[prominent]] , [[scrumptious]] , [[serious]] , [[supreme]] , [[top]] , [[uppercase]] , [[vital]] , [[weighty]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[extra]] , [[minor]] , [[nonessential]] , [[secondary]] , [[unimportant]] , [[inferior]] , [[low-class]] , [[poor]]+ =====noun=====+ :[[small]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Tiền vốn, tư bản
- floating (working) capital
- vốn luân chuyển, vốn lưu động
- fixed capital
- tư bản bất biến, vốn cố định
- dead capital
- vốn ứ đọng
- capital expenditure
- chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bị
- capital gain
- lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản
- capital goods
- của cải dùng để tạo ra những của cải khác, tư bản phẩm
- capital levy
- thuế vốn
- capital transfer
- sự chuyển dịch tài sản
- capital sum
- số tiền được thanh toán gộp một lần
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) vốn, tư bản // chính, quan trọng
- circulating capital
- (toán kinh tế ) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông
- fixed capital
- (toán kinh tế ) vốn cơ bản, vốn cố đinh
- floating capital
- (toán kinh tế ) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông
- working capital
- (toán kinh tế ) vốn luân chuyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , cardinal , central , chief , controlling , dominant , first , foremost , fundamental , important , leading , major , number one , outstanding , overruling , paramount , predominant , preeminent , primary , prime , principal , prominent , underlying , vital , best , champion , choice , crack , dandy , delightful , deluxe , excellent , famous , fine , first-class * , first-rate * , five-star , fly , great , splendid , superb , top , top-notch * , world-class , key , main , premier , ace , banner , blue-ribbon , brag , first-class , first-rate , quality , superior , terrific , tiptop , arrant , egregious , glaring , gross , rank , (colloq.) excellent , majuscule
noun
- business , cash , cd , estate , finances , financing , fortune , funds , gold , interests , investment , ira , kitty * , means , money , nest egg * , principal , property , resources , savings , stake , stock , substance , treasure , ways and means * , wealth , wherewithal , control , county seat , metropolis , municipality , political front , principal city , the hill , cap , initial , majuscule , small cap , uncial , finance , backing , capitalization , funding , grubstake , subsidization , asset , mean , a-one , basic , cairo , central , chief , city , dominant , excellent , factotum , foremost , good , great , headquarters , leading , letter , main , major , paramount , prominent , scrumptious , serious , supreme , top , uppercase , vital , weighty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ